Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | QH9583 Bamboo Airways | Macau (MFM) | Trễ 2 phút, 39 giây | Sớm 13 phút, 33 giây | |
Đã lên lịch | VN1563 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6150 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | DZ6363 Donghai Airlines | Shenzhen (SZX) | |||
Đang bay | KE465 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 26 phút, 34 giây | --:-- | |
Đang bay | OZ7731 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 26 phút, 2 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN487 Vietnam Airlines | Changzhou (CZX) | |||
Đang bay | ZE563 Eastar Jet | Seoul (ICN) | Trễ 18 phút, 58 giây | --:-- | |
Đang bay | LJ115 Jin Air | Busan (PUS) | Trễ 5 phút, 23 giây | --:-- | |
Đang bay | TW159 T'way Air | Daegu (TAE) | Trễ 58 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | CZ6050 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | Sớm 5 phút, 48 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ838 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | 3U3940 Sichuan Airlines | Chengdu (TFU) | |||
Đã lên lịch | QH1313 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1562 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6151 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | DZ6364 Donghai Airlines | Shenzhen (SZX) | |||
Đã lên lịch | VJ836 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VN440 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ834 VietJet Air | Seoul (ICN) |
Top 10 đường bay từ CXR
- #1 ICN (Seoul)107 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)55 chuyến/tuần
- #3 HAN (Nội Bài)54 chuyến/tuần
- #4 PUS (Busan)35 chuyến/tuần
- #5 CAN (Guangzhou)18 chuyến/tuần
- #6 TAE (Daegu)14 chuyến/tuần
- #7 DMK (Bangkok)7 chuyến/tuần
- #8 MFM (Macau)7 chuyến/tuần
- #9 CJJ (Cheongju)7 chuyến/tuần
- #10 NKG (Nanjing)5 chuyến/tuần
Sân bay gần với CXR
- Liên Khương (DLI / VVDL)97 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)118 km
- Buôn Mê Thuột (BMV / VVBM)142 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)219 km
- Pleiku (PXU / VVPK)260 km
- Tân Sơn Nhất (SGN / VVTS)309 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)383 km
- Cần Thơ (VCA / VVCT)439 km
- Côn Đảo (VCS / VVCS)461 km
- Đà Nẵng (DAD / VVDN)464 km