Sân bay Cam Ranh (CXR)
Lịch bay đến sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | AK204 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 5 phút, 7 giây | --:-- | |
Đang bay | VN1553 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 9 phút, 46 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ991 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 35 phút, 1 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ775 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | VJ919 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 11 phút, 3 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ604 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1344 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1559 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | CZ6049 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) | |||
Đã lên lịch | VN7940 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Cam Ranh (CXR)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | KC194 Air Astana | Almaty (ALA) | |||
Đã hạ cánh | SU295 Aeroflot | Moscow (SVO) | |||
Đã hạ cánh | AK205 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VN1552 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ732 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | VJ774 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ615 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1345 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1558 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | CZ6050 China Southern Airlines | Guangzhou (CAN) |