Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C2955 Jeju Air (Andong, Korea Livery) | Busan (PUS) | Trễ 21 phút, 14 giây | Sớm 12 phút, 55 giây | |
Đang bay | VJ628 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút, 5 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VZ960 VietJet Air | Bangkok (BKK) | Trễ 10 phút, 8 giây | Sớm 11 phút, 48 giây | |
Đang bay | VJ989 VietJet Air | Busan (PUS) | Trễ 1 giờ, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | VN319 Vietnam Airlines | Tokyo (NRT) | Trễ 57 phút, 14 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ507 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 22 phút, 27 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ970 VietJet Air | Singapore (SIN) | Trễ 6 phút, 24 giây | --:-- | |
Đang bay | VN6034 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đang bay | 7C2901 Jeju Air | Seoul (ICN) | Trễ 28 phút, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | KE457 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 17 phút, 23 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN123 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | OD503 Batik Air Malaysia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | VJ629 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hủy | BR384 EVA Air | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ973 VietJet Air | Singapore (SIN) | |||
Đã lên lịch | VJ516 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VZ961 Thai VietJet Air | Bangkok (BKK) | |||
Đã lên lịch | VJ703 VietJet Air | Can Tho (VCA) | |||
Đã hạ cánh | 7C2956 Jeju Air | Busan (PUS) | |||
Đã lên lịch | VN6035 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |