Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | IT551 Tigerair Taiwan | Taipei (TPE) | Trễ 18 phút, 17 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ721 VietJet Air | Haiphong (HPH) | Trễ 15 phút, 40 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ1634 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6071 | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | VN626 Vietnam Airlines | Bangkok (BKK) | Trễ 21 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | VN6071 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 16 phút, 43 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ967 VietJet Air | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | VJ543 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN142 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | NX978 Air Macau | Macau (MFM) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN141 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | JX704 Starlux | Taipei (TPE) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VU658 Vietravel Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN188 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | IT552 Tigerair Taiwan | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VJ1635 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6070 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN6070 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7196 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ544 VietJet Air | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ DAD
- #1 HAN (Nội Bài)236 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)234 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)102 chuyến/tuần
- #4 HKG (Hong Kong)31 chuyến/tuần
- #5 PUS (Busan)28 chuyến/tuần
- #6 KUL (Kuala Lumpur)28 chuyến/tuần
- #7 TPE (Đài Bắc)26 chuyến/tuần
- #8 BKK (Bangkok (BKK))25 chuyến/tuần
- #9 DMK (Bangkok)21 chuyến/tuần
- #10 SIN (Changi)19 chuyến/tuần
Sân bay gần với DAD
- Phú Bài (HUI / VVPB)66 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)90 km
- Pleiku (PXU / VVPK)227 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)237 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)249 km
- Pakse (PKZ / VLPS)278 km
- Sanya Phoenix (SYX / ZJSY)282 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)355 km
- Ubon Ratchathani (UBP / VTUU)367 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)372 km