Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ1634 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN197 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 14 phút, 13 giây | Sớm 10 phút, 52 giây | |
Đang bay | YP621 Air Premia | Seoul (ICN) | Trễ 24 phút, 36 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ523 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | UO560 HK express | Hong Kong (HKG) | --:-- | ||
Đang bay | VN146 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | --:-- | ||
Đang bay | 5J5756 Cebu Pacific | Manila (MNL) | Trễ 1 giờ, 17 phút | --:-- | |
Đang bay | OZ755 Asiana Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 1 giờ, 44 phút | --:-- | |
Đang bay | KE461 Korean Air | Seoul (ICN) | Trễ 2 giờ, 16 phút | --:-- | |
Đang bay | NX978 Air Macau | Macau (MFM) | Trễ 15 phút, 36 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VN7139 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ522 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1637 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN143 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN198 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ524 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã hạ cánh | UO561 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | 5J5757 Cebu Pacific | Manila (MNL) | |||
Đã lên lịch | VJ880 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | YP622 Air Premia | Seoul (ICN) |
Top 10 đường bay từ DAD
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)220 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)143 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)108 chuyến/tuần
- #4 KUL (Kuala Lumpur)35 chuyến/tuần
- #5 HKG (Hong Kong)32 chuyến/tuần
- #6 TPE (Đài Bắc)27 chuyến/tuần
- #7 PUS (Busan)27 chuyến/tuần
- #8 BKK (Bangkok (BKK))21 chuyến/tuần
- #9 DMK (Bangkok)21 chuyến/tuần
- #10 SIN (Changi)21 chuyến/tuần
Sân bay gần với DAD
- Phú Bài (HUI / VVPB)66 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)90 km
- Pleiku (PXU / VVPK)227 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)237 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)249 km
- Pakse (PKZ / VLPS)278 km
- Sanya Phoenix (SYX / ZJSY)282 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)355 km
- Ubon Ratchathani (UBP / VTUU)367 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)372 km