Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | AK640 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 1 giờ, 30 phút | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ628 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN173 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 42 phút, 57 giây | --:-- | |
Đang bay | QH170 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 19 phút, 20 giây | --:-- | |
Đang bay | SQ174 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | Trễ 46 phút, 23 giây | --:-- | |
Đang bay | HX548 Hong Kong Airlines | Hong Kong (HKG) | Trễ 20 phút, 52 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ1630 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ529 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | CI789 China Airlines | Taipei (TPE) | Trễ 50 phút, 47 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN177 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | 7C2902 Jeju Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ874 VietJet Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ966 VietJet Air | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | AK641 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | |||
Đã lên lịch | KE458 Korean Air | Seoul (ICN) | |||
Đã lên lịch | VJ720 VietJet Air | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | QH173 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN174 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ1633 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | SQ173 Singapore Airlines | Singapore (SIN) |
Top 10 đường bay từ DAD
- #1 HAN (Nội Bài)184 chuyến/tuần
- #2 SGN (Tân Sơn Nhất)174 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)97 chuyến/tuần
- #4 KUL (Kuala Lumpur)35 chuyến/tuần
- #5 HKG (Hong Kong)33 chuyến/tuần
- #6 TPE (Đài Bắc)27 chuyến/tuần
- #7 PUS (Busan)26 chuyến/tuần
- #8 DMK (Bangkok)21 chuyến/tuần
- #9 SIN (Changi)21 chuyến/tuần
- #10 BKK (Bangkok (BKK))21 chuyến/tuần
Sân bay gần với DAD
- Phú Bài (HUI / VVPB)66 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)90 km
- Pleiku (PXU / VVPK)227 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)237 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)249 km
- Pakse (PKZ / VLPS)278 km
- Sanya Phoenix (SYX / ZJSY)282 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)355 km
- Ubon Ratchathani (UBP / VTUU)367 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)372 km