Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VU639 Vietravel Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đang bay | VN187 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | Trễ 49 phút, 15 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | QH9517 Bamboo Airways | Taichung (RMQ) | Trễ 8 phút, 18 giây | Sớm 23 phút, 12 giây | |
Đang bay | IT551 Tigerair Taiwan | Taipei (TPE) | Trễ 8 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ721 VietJet Air | Haiphong (HPH) | Trễ 43 phút, 32 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ1634 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VN626 Vietnam Airlines | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VN6071 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | BL6071 | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN142 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VZ963 VietJet Air | Bangkok (BKK) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | FD639 AirAsia | Bangkok (DMK) | |||
Đang bay | UO559 HK express | Hong Kong (HKG) | --:-- | ||
Đã lên lịch | VJ534 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VJ524 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN7166 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN141 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | JX704 Starlux | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | VU658 Vietravel Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN188 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |