Sân bay Đà Nẵng (DAD)
Lịch bay đến sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VN7122 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút, 30 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | QH101 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | QH150 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN102 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | VJ984 VietJet Air | Mumbai (BOM) | Trễ 16 phút, 11 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN112 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN157 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VU672 Vietravel Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ652 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN161 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Đà Nẵng (DAD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | QH157 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VN1947 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | VN1915 Vietnam Airlines | Buon Ma Thuot (BMV) | |||
Đã lên lịch | VN141 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH102 Bamboo Airways | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VN103 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | QH2315 Bamboo Airways | Da Lat (DLI) | |||
Đã lên lịch | QH2311 Bamboo Airways | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | VJ729 VietJet Air | Da Lat (DLI) | |||
Đã lên lịch | VN158 Vietnam Airlines | Hanoi (HAN) |
Top 10 đường bay từ DAD
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)252 chuyến/tuần
- #2 HAN (Nội Bài)176 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)86 chuyến/tuần
- #4 BKK (Bangkok (BKK))32 chuyến/tuần
- #5 PUS (Busan)27 chuyến/tuần
- #6 DMK (Bangkok)21 chuyến/tuần
- #7 KUL (Kuala Lumpur)20 chuyến/tuần
- #8 TPE (Đài Bắc)18 chuyến/tuần
- #9 DLI (Liên Khương)17 chuyến/tuần
- #10 HPH (Cát Bi)17 chuyến/tuần
Sân bay gần với DAD
- Phú Bài (HUI / VVPB)66 km
- Chu Lai (VCL / VVCA)90 km
- Pleiku (PXU / VVPK)227 km
- Đồng Hới (VDH / VVDH)237 km
- Phù Cát (UIH / VVPC)249 km
- Pakse (PKZ / VLPS)278 km
- Sanya Phoenix (SYX / ZJSY)282 km
- Tuy Hòa (TBB / VVTH)355 km
- Ubon Ratchathani (UBP / VTUU)367 km
- Savannakhet (ZVK / VLSK)372 km