Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ120 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 11 phút, 31 giây | Sớm 9 phút, 23 giây | |
Đã hạ cánh | VN1716 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | Trễ 4 phút | Sớm 16 phút, 43 giây | |
Đang bay | VJ1438 VietJet Air | Qui Nhon (UIH) | Trễ 19 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN7622 Vietnam Airlines | Qui Nhon (UIH) | Trễ 15 phút, 26 giây | Sớm 4 phút, 23 giây | |
Đã lên lịch | VJ1774 VietJet Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | VU628 Vietravel Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | CX741 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | Trễ 23 phút, 4 giây | ||
Đã hạ cánh | VN7156 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 2 phút, 39 giây | Sớm 16 phút, 48 giây | |
Đang bay | VN208 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 26 phút, 51 giây | --:-- | |
Đang bay | JX715 Starlux | Taipei (TPE) | Trễ 45 phút, 44 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VJ1171 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đang bay | ZH102 Shenzhen Airlines | Shenzhen (SZX) | Trễ 6 phút, 26 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | QH1215 Bamboo Airways | Qui Nhon (UIH) | |||
Đã hạ cánh | QH115 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | QH211 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN165 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN247 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | QH802 Bamboo Airways | Lijiang (LJG) | |||
Đã hạ cánh | VJ997 VietJet Air | Denpasar (DPS) | |||
Đã hạ cánh | VN512 Vietnam Airlines | Beijing (PEK) |