Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | ZH101 Shenzhen Airlines | Shenzhen (SZX) | Trễ 39 phút, 41 giây | --:-- | |
Đang bay | QH102 Bamboo Airways (Fly Green Livery) | Da Nang (DAD) | Trễ 20 phút, 45 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ506 VietJet Air | Da Nang (DAD) | Trễ 36 phút, 17 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN158 Vietnam Airlines | Da Nang (DAD) | Trễ 8 phút, 55 giây | Sớm 16 phút, 22 giây | |
Đang bay | TG560 Thai Airways | Bangkok (BKK) | Trễ 10 phút, 53 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VJ436 VietJet Air | Qui Nhon (UIH) | |||
Đang bay | QH204 Bamboo Airways | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút, 36 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | VN1716 Vietnam Airlines | Vinh (VII) | |||
Đã lên lịch | VU628 Vietravel Airlines | Da Nang (DAD) | |||
Đang bay | VJ492 VietJet Air | Buon Ma Thuot (BMV) | Trễ 4 phút, 12 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | VJ785 VietJet Air | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | UO551 HK express | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | VN921 Vietnam Airlines | Vientiane (VTE) | |||
Đã lên lịch | VJ915 VietJet Air | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | VN779 Vietnam Airlines | Melbourne (MEL) | |||
Đã lên lịch | VN1553 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | |||
Đã lên lịch | VN247 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | VJ455 VietJet Air | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã lên lịch | QH103 Bamboo Airways | Da Nang (DAD) | |||
Đã hạ cánh | VN530 Vietnam Airlines | Shanghai (PVG) |