Sân bay Nội Bài (HAN)
Lịch bay đến sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VJ548 VietJet Air | Da Nang (DAD) | Trễ 33 phút, 44 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ939 VietJet Air | Osaka (KIX) | Trễ 8 phút, 21 giây | --:-- | |
Đang bay | VN357 Vietnam Airlines | Fukuoka (FUK) | Trễ 17 phút, 57 giây | --:-- | |
Đang bay | OD571 Batik Air | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 37 phút, 31 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VN7562 Vietnam Airlines | Nha Trang (CXR) | Trễ 14 phút | Sớm 6 phút, 57 giây | |
Đang bay | VN417 Vietnam Airlines | Seoul (ICN) | Trễ 19 phút, 34 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ1130 Freebird Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút, 15 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ492 VietJet Air | Buon Ma Thuot (BMV) | Trễ 25 phút, 31 giây | --:-- | |
Đang bay | VN349 Vietnam Airlines | Nagoya (NGO) | Trễ 1 phút, 57 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | ZH121 Shenzhen Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 1 phút, 36 giây | Sớm 28 phút, 46 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Nội Bài (HAN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | FD641 AirAsia (MyMo By GSB Sticker) | Bangkok (DMK) | |||
Đã hạ cánh | VJ1135 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | BL6401 | Phu Quoc (PQC) | |||
Đang bay | VN506 Vietnam Airlines | Guangzhou (CAN) | Trễ 30 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | BR6062 EVA Air | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | VN6401 Vietnam Airlines | Phu Quoc (PQC) | |||
Đã hạ cánh | SQ191 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | |||
Đã hạ cánh | VJ948 VietJet Air | Taichung (RMQ) | |||
Đã hạ cánh | VJ1137 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | VN615 Vietnam Airlines | Bangkok (BKK) |
Top 10 đường bay từ HAN
- #1 SGN (Tân Sơn Nhất)426 chuyến/tuần
- #2 DAD (Đà Nẵng)235 chuyến/tuần
- #3 ICN (Seoul)87 chuyến/tuần
- #4 CAN (Baiyun Airport)64 chuyến/tuần
- #5 TPE (Đài Bắc)64 chuyến/tuần
- #6 BKK (Bangkok (BKK))64 chuyến/tuần
- #7 CXR (Cam Ranh)63 chuyến/tuần
- #8 HKG (Hong Kong)61 chuyến/tuần
- #9 PQC (Phú Quốc)57 chuyến/tuần
- #10 DLI (Liên Khương)53 chuyến/tuần
Sân bay gần với HAN
- Cát Bi (HPH / VVCI)105 km
- Thọ Xuân (THD / VVTX)151 km
- Vân Đồn (VDO / VVVD)167 km
- Vinh (VII / VVVH)277 km
- Wenshan Puzhehei (WNH / ZPWS)289 km
- Nanning Wuxu (NNG / ZGNN)289 km
- Điện Biên Phủ (DIN / VVDB)291 km
- Baise Bama (AEB / ZGBS)302 km
- Xieng Khouang (XKH / VLXK)339 km
- Beihai Fucheng (BHY / ZGBH)363 km