Sân bay Seoul (ICN)
Lịch bay đến sân bay Seoul (ICN)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | NH8475 ANA Cargo | Tokyo (NRT) | Trễ 22 phút, 47 giây | Sớm 16 phút, 16 giây | |
Đã hạ cánh | OZ558 Asiana Airlines | Cairo (CAI) | Trễ 19 phút, 27 giây | Sớm 4 phút, 44 giây | |
Đang bay | OZ107 Asiana Airlines | Tokyo (NRT) | Trễ 40 phút, 28 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | KE1414 Korean Air | Busan (PUS) | Trễ 1 phút, 3 giây | Sớm 23 phút, 34 giây | |
Đã hạ cánh | MU5071 China Eastern Airlines | Hangzhou (HGH) | Trễ 32 phút, 12 giây | Sớm 12 phút, 32 giây | |
Đã lên lịch | OZ970 Asiana Airlines | Hong Kong (HKG) | |||
Đang bay | ZG41 Zipair | Tokyo (NRT) | Trễ 28 phút, 8 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | 5X64 UPS | Anchorage (ANC) | Trễ 12 phút, 27 giây | Sớm 7 phút, 47 giây | |
Đã hạ cánh | CA123 Air China | Beijing (PEK) | Trễ 5 phút, 50 giây | Sớm 13 phút, 9 giây | |
Đã hạ cánh | UO618 HK express | Hong Kong (HKG) | Trễ 7 phút, 23 giây | Sớm 23 phút, 35 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Seoul (ICN)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | KE945 Korean Air | Frankfurt (FRA) | |||
Đã hạ cánh | KE9313 Korean Air Cargo | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | AM91 Aeromexico | Mexico City (MEX) | |||
Đã hạ cánh | TW407 T'way Air | Barcelona (BCN) | |||
Đã hạ cánh | KE317 Korean Air | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | GA871 Garuda Indonesia | Denpasar (DPS) | |||
Đã hạ cánh | MU2990 China Eastern Airlines | Wuxi (WUX) | |||
Đã hạ cánh | ZE631 Eastar Jet | Okinawa (OKA) | |||
Đã hạ cánh | BR169 EVA Air | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | KC910 Air Astana | Almaty (ALA) |
Top 10 đường bay từ ICN
- #1 NRT (Narita)232 chuyến/tuần
- #2 KIX (Osaka)228 chuyến/tuần
- #3 HKG (Hong Kong)176 chuyến/tuần
- #4 FUK (Fukuoka)167 chuyến/tuần
- #5 PVG (Thượng Hải)166 chuyến/tuần
- #6 TAO (Qingdao)119 chuyến/tuần
- #7 HAN (Nội Bài)105 chuyến/tuần
- #8 TPE (Đài Bắc)101 chuyến/tuần
- #9 DAD (Đà Nẵng)100 chuyến/tuần
- #10 SIN (Changi)84 chuyến/tuần