Sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Lịch bay đến sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | VN607 Vietnam Airlines | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 9 phút, 42 giây | Sớm 21 phút, 28 giây | |
Đang bay | CA959 Air China | Beijing (PEK) | Trễ 50 phút, 10 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | PG166 Bangkok Airways | Koh Samui (USM) | Trễ 3 phút, 38 giây | Sớm 14 phút, 53 giây | |
Đang bay | VZ109 VietJet Air (Welcome to Thailand Livery) | Chiang Mai (CNX) | Trễ 32 phút, 49 giây | --:-- | |
Đang bay | VJ805 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút, 10 giây | --:-- | |
Đang bay | VZ563 VietJet Air | Taipei (TPE) | Trễ 8 phút, 41 giây | --:-- | |
Đang bay | KY8369 Kunming Airlines | Kunming (KMG) | Trễ 13 phút, 43 giây | --:-- | |
Đang bay | PG308 Bangkok Airways | Trat (TDX) | Sớm 5 phút, 5 giây | --:-- | |
Đang bay | VZ307 VietJet Air | Phuket (HKT) | Trễ 5 phút, 18 giây | --:-- | |
Đang bay | VZ3733 VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | Macau (MFM) | Sớm 44 giây | --:-- |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | SQ711 Singapore Airlines | Singapore (SIN) | Trễ 6 phút, 54 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | TG267 Thai Airways | Hat Yai (HDY) | |||
Đã hạ cánh | TG602 Thai Airways | Hong Kong (HKG) | |||
Đang bay | CI840 China Airlines | Kaohsiung (KHH) | Trễ 4 phút, 11 giây | --:-- | |
Đang bay | FD419 AirAsia | Kuala Lumpur (KUL) | --:-- | ||
Đang bay | TG584 Thai Airways | Phnom Penh (PNH) | --:-- | ||
Đang bay | MH775 Malaysia Airlines | Kuala Lumpur (KUL) | --:-- | ||
Đã lên lịch | HB284 Greater Bay Airlines | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | VJ904 VietJet Air | Hanoi (HAN) | |||
Đã lên lịch | VZ3604 Thai VietJet Air | Changsha (CSX) |
Top 10 đường bay từ BKK
- #1 HKG (Hong Kong)193 chuyến/tuần
- #2 HKT (Phuket)185 chuyến/tuần
- #3 USM (Koh Samui)171 chuyến/tuần
- #4 CNX (Chiang Mai)159 chuyến/tuần
- #5 SIN (Changi)147 chuyến/tuần
- #6 PVG (Thượng Hải)133 chuyến/tuần
- #7 ICN (Seoul)115 chuyến/tuần
- #8 TPE (Đài Bắc)112 chuyến/tuần
- #9 PNH (Phnom-penh)94 chuyến/tuần
- #10 CAN (Guangzhou)83 chuyến/tuần
Sân bay gần với BKK
- Bangkok Don Mueang (DMK / VTBD)30 km
- Utapao (UTP / VTBU)115 km
- Hua Hin (HHQ / VTPH)145 km
- Nakhon Ratchasima (NAK / VTUQ)220 km
- Trat (TDX / VTBO)231 km
- Myeik (MGZ / VYME)268 km
- Dawei (TVY / VYDW)279 km
- Buriram (BFV / VTUO)320 km
- Siem-reap (REP / VDSR)333 km
- Phitsanulok (PHS / VTPP)349 km