Sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Lịch bay đến sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | VZ305 VietJet Air | Phuket (HKT) | Trễ 35 phút, 53 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | AI355 Air India | Delhi (DEL) | Trễ 17 phút, 28 giây | Sớm 18 phút, 51 giây | |
Đang bay | CX653 Cathay Pacific | Hong Kong (HKG) | Trễ 26 phút, 21 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | DR5041 Ruili Airlines | Lijiang (LJG) | Sớm 6 phút | Sớm 53 phút, 12 giây | |
Đang bay | VJ901 VietJet Air | Hanoi (HAN) | Trễ 17 phút, 51 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | HU429 Hainan Airlines | Beijing (PEK) | Trễ 11 phút, 48 giây | Sớm 28 phút, 10 giây | |
Đang bay | TG416 Thai Airways | Kuala Lumpur (KUL) | Trễ 30 phút, 39 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | VZ221 VietJet Air | Ubon Ratchathani (UBP) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút, 33 giây | |
Đã hạ cánh | PG276 Bangkok Airways | Phuket (HKT) | Trễ 5 phút, 44 giây | Sớm 21 phút, 57 giây | |
Đã hạ cánh | LY81 El Al | Tel Aviv (TLV) | Trễ 14 phút, 16 giây | Sớm 25 phút, 53 giây |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Bangkok (BKK) (BKK)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | BS218 US-Bangla Airlines | Dhaka (DAC) | --:-- | ||
Đang bay | TG211 Thai Airways | Phuket (HKT) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | LY84 El Al | Tel Aviv (TLV) | |||
Đã lên lịch | VJ804 VietJet Air | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | CI832 China Airlines | Taipei (TPE) | |||
Đang bay | FD4400 AirAsia (Dutch Mill Yogurt Sticker) | Krabi (KBV) | --:-- | ||
Đang bay | TG44 Thai Airways | Khon Kaen (KKC) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | ZA675 Sky Angkor Airlines | Phnom Penh (PNH) | |||
Đã hạ cánh | ET628 Ethiopian Airlines | Jakarta (CGK) | |||
Đã hạ cánh | GA867 Garuda Indonesia | Jakarta (CGK) |
Top 10 đường bay từ BKK
- #1 USM (Koh Samui)192 chuyến/tuần
- #2 HKG (Hong Kong)184 chuyến/tuần
- #3 HKT (Phuket)180 chuyến/tuần
- #4 CNX (Chiang Mai)168 chuyến/tuần
- #5 SIN (Changi)147 chuyến/tuần
- #6 PVG (Thượng Hải)128 chuyến/tuần
- #7 TPE (Đài Bắc)112 chuyến/tuần
- #8 PNH (Phnom-penh)99 chuyến/tuần
- #9 CAN (Guangzhou)99 chuyến/tuần
- #10 ICN (Seoul)89 chuyến/tuần