Sân bay Oslo Gardermoen

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Vị trí địa lýThành phố Oslo, Norway
IATA codeOSL
ICAO codeENGM
TimezoneEurope/Oslo (CEST)
Tọa độ60.193909, 11.10036
Thông tin chi tiết
http://www.osl.no/en/osl

Lịch bay đến sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bayAY915

Finnair

Helsinki (HEL)
Trễ 25 phút, 33 giây--:--
Đã hạ cánhDY1741

Norwegian (Peter C. Asbjornsen/Jorgen Moe Livery)

Barcelona (BCN)
Trễ 22 phút, 57 giâyTrễ 1 phút, 8 giây
Đã hạ cánhSK1460

SAS

Copenhagen (CPH)
Trễ 7 phút, 21 giâyTrễ 4 phút, 37 giây
Đã hạ cánhAF1774

Air France

Paris (CDG)
Trễ 21 phút, 8 giâySớm 1 phút, 44 giây
Đã hạ cánhDY941

Norwegian

Copenhagen (CPH)
Sớm 1 giâySớm 11 phút, 34 giây
Đang bayDY1877

Norwegian (Jan Baalsrud Livery)

Milan (MXP)
Trễ 5 phút, 53 giây--:--
Đang bayDK1513

Airseven

Heraklion (HER)
Trễ 21 phút, 37 giây--:--
Đã hạ cánhSK371

SAS

Trondheim (TRD)
Trễ 5 phút, 38 giâySớm 8 phút, 48 giây
Đang baySK274

SAS

Bergen (BGO)
Trễ 19 phút, 13 giây--:--
Đang bayDY381

Norwegian (Henrik Wergeland Livery)

Tromso (TOS)
Trễ 5 phút, 44 giây--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đang bayDY1362

Norwegian (Theodor Kittelsen Livery)

Dublin (DUB)
--:--
Đang baySK827

SAS

Amsterdam (AMS)
Trễ 5 phút, 36 giây--:--
Đang bayWF148

Wideroe

Sandane (SDN)
--:--
Đang bayWF158

Wideroe

Orsta Volda (HOV)
Trễ 3 phút, 22 giây--:--
Đang bayDY1872

Norwegian (Max Manus Livery)

Rome (FCO)
--:--
Đã hạ cánhSK884

SAS

Stockholm (ARN)
Đã hạ cánhDY276

Norwegian

Kristiansand (KRS)
Đã hạ cánhSK277

SAS

Bergen (BGO)
Đã hạ cánhSK364

SAS

Trondheim (TRD)
Đã hạ cánhSK1905

SAS

Billund (BLL)

Top 10 đường bay từ OSL

Sân bay gần với OSL

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh