Sân bay Oslo Gardermoen

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Vị trí địa lýThành phố Oslo, Norway
IATA codeOSL
ICAO codeENGM
TimezoneEurope/Oslo (CEST)
Tọa độ60.193909, 11.10036
Thông tin chi tiết
http://www.osl.no/en/osl

Lịch bay đến sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhDY381

Norwegian (Helmer Hansen Livery)

Tromso (TOS)
Trễ 14 phút, 15 giâySớm 5 phút, 36 giây
Đã hạ cánhDY1877

Norwegian (Carl Nielsen Livery)

Milan (MXP)
Trễ 9 phút, 35 giâySớm 12 phút, 5 giây
Đang baySK274

SAS

Bergen (BGO)
Trễ 22 phút, 22 giây--:--
Đã lên lịchDX523

DAT

Roros (RRS)
Đã hạ cánhDY627

Norwegian (Sonja Henie Livery)

Bergen (BGO)
Trễ 53 giâySớm 20 phút
Đã hạ cánhDY763

Norwegian

Trondheim (TRD)
Trễ 4 phút, 16 giâySớm 15 phút, 13 giây
Đang baySN2283

Brussels Airlines

Brussels (BRU)
Trễ 17 phút, 50 giây--:--
Đang bayDY367

Norwegian (Jan Baalsrud Livery)

Harstad (EVE)
Trễ 44 phút, 25 giây--:--
Đang bayDY1897

Norwegian

Chania (CHQ)
Trễ 3 phút, 14 giây--:--
Đang bayDY413

Norwegian

Alesund (AES)
--:--

Lịch bay xuất phát từ sân bay Oslo Gardermoen (OSL)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánh--:--

Norse

Fairbanks (EIL)
Đang bayDY276

Norwegian

Kristiansand (KRS)
Trễ 8 phút, 17 giây--:--
Đang baySK839

SAS

Paris (CDG)
--:--
Đang baySK884

SAS

Stockholm (ARN)
--:--
Đã hạ cánh--:--

CityJet

Copenhagen (CPH)
Đã hạ cánhDY382

Norwegian

Tromso (TOS)
Đã hạ cánhSK811

SAS

London (LHR)
Đã hạ cánhAY916

Finnair

Helsinki (HEL)
Đã hạ cánhSK4043

SAS

Stavanger (SVG)
Đã hạ cánhDY540

Norwegian (Karin Larsson Livery)

Stavanger (SVG)

Top 10 đường bay từ OSL

Sân bay gần với OSL

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh