Sân bay Trondheim Vaernes (TRD)
Lịch bay đến sân bay Trondheim Vaernes (TRD)
Ngày đến | Số hiệu | Khởi hành | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | WF701 Wideroe | Bronnoysund (BNN) | Trễ 2 phút, 3 giây | Sớm 10 phút, 28 giây | |
Đang bay | WF761 Wideroe | Mo i Rana (MQN) | Trễ 5 phút, 32 giây | --:-- | |
Đã hạ cánh | WF781 Wideroe | Namsos (OSY) | Sớm 5 phút, 24 giây | Sớm 13 phút, 7 giây | |
Đã hạ cánh | WF1381 Wideroe | Alesund (AES) | Trễ 7 phút, 14 giây | Sớm 2 phút, 48 giây | |
Đã hạ cánh | WF721 Wideroe | Sandnessjoen (SSJ) | Trễ 5 phút, 53 giây | Sớm 4 phút, 22 giây | |
Đang bay | DY740 Norwegian | Oslo (OSL) | --:-- | ||
Đang bay | SK330 SAS | Oslo (OSL) | Sớm 2 phút, 46 giây | --:-- | |
Đang bay | WF1302 Wideroe | Bodo (BOO) | Sớm 7 phút, 3 giây | --:-- | |
Đã lên lịch | WF1303 Wideroe | Bergen (BGO) | |||
Đã lên lịch | DY742 Norwegian | Oslo (OSL) |
Lịch bay xuất phát từ sân bay Trondheim Vaernes (TRD)
Ngày bay | Số hiệu | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | DY745 Norwegian (Jørn Utzon Livery) | Oslo (OSL) | Trễ 2 phút | --:-- | |
Đang bay | SK343 SAS | Oslo (OSL) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | DY747 Norwegian | Oslo (OSL) | |||
Đã hạ cánh | WF702 Wideroe | Bronnoysund (BNN) | |||
Đã hạ cánh | --:-- Norwegian | Oslo (OSL) | |||
Đã hạ cánh | WF742 Wideroe | Mosjoen (MJF) | |||
Đã hạ cánh | WF762 Wideroe | Mo i Rana (MQN) | |||
Đã hạ cánh | WF1343 Wideroe | Tromso (TOS) | |||
Đã hạ cánh | WF722 Wideroe | Sandnessjoen (SSJ) | |||
Đã hạ cánh | WF481 Wideroe | Oslo (TRF) |
Top 10 đường bay từ TRD
- #1 OSL (Oslo)149 chuyến/tuần
- #2 BGO (Bergen)68 chuyến/tuần
- #3 BOO (Bodo)31 chuyến/tuần
- #4 CPH (Copenhagen)30 chuyến/tuần
- #5 SVG (Stavanger)24 chuyến/tuần
- #6 BNN (Bronnoysund)23 chuyến/tuần
- #7 MQN (Mo i Rana)23 chuyến/tuần
- #8 AMS (Amsterdam)21 chuyến/tuần
- #9 SSJ (Sandnessjoen)18 chuyến/tuần
- #10 MJF (Mosjoen)18 chuyến/tuần