Số hiệu
JA811XMáy bay
Boeing 737-86NĐúng giờ
8Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tokyo(HND) đi Miyazaki(KMI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 6J61
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 40 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 55 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tokyo (HND) | Miyazaki (KMI) | Trễ 17 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tokyo(HND) đi Miyazaki(KMI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|