Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ningbo(NGB) đi Tianjin(TSN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9C8519
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | |||
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 40 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Sớm 1 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 4 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Sớm 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 6 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Sớm 2 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ningbo (NGB) | Tianjin (TSN) | Trễ 9 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ningbo(NGB) đi Tianjin(TSN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
Y87943 Suparna Airlines | 12/02/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
3U3358 Sichuan Airlines | 11/02/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HU7498 Hainan Airlines | 11/02/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |