Số hiệu
JU-1199Máy bay
Airbus A319-112Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ulaanbaatar(UBN) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay M0601
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | Trễ 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | |||
Đã hạ cánh | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | Trễ 21 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Ulaanbaatar (UBN) | Seoul (ICN) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ulaanbaatar(UBN) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OM301 MIAT Mongolian Airlines | 21/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
OM307 MIAT Mongolian Airlines | 20/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
OZ568 Asiana Airlines | 19/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
KE198 Korean Air | 19/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
7C5204 Jeju Air | 15/05/2025 | 2 giờ, 46 phút | Xem chi tiết |