Số hiệu
XA-UXIMáy bay
McDonnell Douglas MD-82(SF)Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Laredo(LRD) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VTM558
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 10 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 33 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 8 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 18 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Laredo (LRD) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Sớm 2 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Laredo(LRD) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|