Sân bay Greenville-Spartanburg

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Vị trí địa lýThành phố Greenville-Spartanburg, United States
IATA codeGSP
ICAO codeKGSP
TimezoneAmerica/New_York (EDT)
Tọa độ34.89566, -82.218803
Thông tin chi tiết
http://www.gspairport.com/

Lịch bay đến sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đang bay5X1296

UPS

Louisville (SDF)
Trễ 38 phút, 8 giây--:--
Đang bayFX1726

FedEx

Indianapolis (IND)
Trễ 5 phút, 58 giây--:--
Đang bayFX1506

FedEx

Memphis (MEM)
--:--
Đã lên lịchMTN8502

Charleston (CHS)
Đã lên lịchAA5987

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịchFSY594

Toronto (YYZ)
Đã lên lịchDL3089

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã lên lịchUA4961

United Express

Washington (IAD)
Đã lên lịchAA5267

American Eagle

Washington (DCA)
Đã lên lịchDL3577

Delta Connection

Detroit (DTW)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhAA5434

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhDL3028

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA3806

American Eagle

Miami (MIA)
Đã hạ cánhAA1254

American Airlines

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhDL5171

Delta Connection

New York (LGA)
Đã hạ cánhUA4955

United Express

Washington (IAD)
Đã hạ cánhUA6193

United Express

Houston (IAH)
Đã hạ cánhUA3516

United Express

New York (EWR)
Đã hạ cánhAA3196

American Airlines

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhDL1146

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)

Top 10 đường bay từ GSP

Sân bay gần với GSP

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh