Sân bay Greenville-Spartanburg

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Vị trí địa lýThành phố Greenville-Spartanburg, United States
IATA codeGSP
ICAO codeKGSP
TimezoneAmerica/New_York (EDT)
Tọa độ34.89566, -82.218803
Thông tin chi tiết
http://www.gspairport.com/

Lịch bay đến sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã lên lịchFX1506

FedEx

Memphis (MEM)
Đã lên lịchAA5252

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịchDL3089

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã lên lịchWN179

Southwest Airlines

Baltimore (BWI)
Đã lên lịchUA4961

United Express

Washington (IAD)
Đã lên lịchAA5267

American Eagle

Washington (DCA)
Đã lên lịchG74561

GoJet

Chicago (ORD)
Đã lên lịchAA5381

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã lên lịch7L3962

Silk Way West Airlines

Frankfurt (HHN)
Đã lên lịchAA5742

American Eagle

Philadelphia (PHL)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Greenville-Spartanburg (GSP)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhAA5344

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhDL3028

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA3806

American Eagle

Miami (MIA)
Đã hạ cánhUA4269

United Express

Washington (IAD)
Đã hạ cánhAA2832

American Airlines

Dallas (DFW)
Đã hạ cánhUA4419

United Express

New York (EWR)
Đã hạ cánhAA5016

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhUA4699

United Express

Chicago (ORD)
Đã hạ cánhAA5218

American Eagle

Washington (DCA)
Đã hạ cánhDL5205

Delta Connection

Atlanta (ATL)

Top 10 đường bay từ GSP

Sân bay gần với GSP

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh