Số hiệu
N151UPMáy bay
Airbus A300F4-622RĐúng giờ
3Chậm
3Trễ/Hủy
271%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5X1296
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 50 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 19 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 22 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 34 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|