Số hiệu
N946ATMáy bay
Boeing 717-2BDĐúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3089
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville-Spartanburg (GSP) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville-Spartanburg(GSP) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|