Số hiệu
C-GCJZMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Toronto(YYZ) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC8957
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Toronto (YYZ) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Toronto(YYZ) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2714 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
AC8953 Air Canada | 18/04/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL2710 Delta Air Lines | 18/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL2835 Delta Air Lines | 17/04/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
AC8949 Air Canada | 17/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL2988 Delta Air Lines | 17/04/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL2662 Delta Air Lines | 17/04/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
AC7222 Air Canada | 17/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL8877 Delta Air Lines | 17/04/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
AC7220 Air Canada | 16/04/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
5Y8854 Atlas Air | 13/04/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AC7224 Air Canada | 13/04/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết |