Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
1Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA4379
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | Trễ 13 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | Trễ 46 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | Trễ 40 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Haikou (HAK) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ8690 China Southern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
HU7172 Hainan Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
HU446 Hainan Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
HU7372 Hainan Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
OQ2341 Chongqing Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
CZ6314 China Southern Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
HU7572 Hainan Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
EU2737 Chengdu Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
HU7272 Hainan Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
PN6531 West Air | 26/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
HU6108 Hainan Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |