Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA4419
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 6 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 7 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3U3180 Sichuan Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
CZ3464 China Southern Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
OQ2366 Chongqing Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8634 Sichuan Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
TV9843 Tibet Airlines | 25/05/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
TV9814 Tibet Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
3U8636 Sichuan Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
EU2737 Chengdu Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
PN6272 West Air | 24/05/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
PN6392 West Air | 24/05/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
PN6545 West Air | 23/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |