Số hiệu
N239AZMáy bay
Boeing 767-323(ER)(BDSF)Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wilmington(ILN) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 8C3305
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Wilmington (ILN) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILN) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILN) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Wilmington (ILN) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Sớm 2 phút | |
Đang cập nhật | Wilmington (ILN) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Wilmington (ILN) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Wilmington(ILN) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
8C6737 Air Transport International | 04/04/2025 | 3 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL9979 Delta Air Lines | 02/04/2025 | 1 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
8C3321 Air Transport International | 02/04/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết |