Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Saskatoon(YXE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP654
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Sớm 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Sớm 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 33 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 5 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Sớm 6 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 35 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 37 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Saskatoon (YXE) | Trễ 18 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Saskatoon(YXE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|