Số hiệu
JA982AMáy bay
Boeing 787-10 DreamlinerĐúng giờ
5Chậm
3Trễ/Hủy
088%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Fukuoka(FUK) đi Tokyo(HND)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay NH260
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 50 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 34 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 38 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 30 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 43 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 45 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 27 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Fukuoka (FUK) | Tokyo (HND) | Trễ 19 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Fukuoka(FUK) đi Tokyo(HND)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|