Số hiệu
N585UWMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
13Chậm
3Trễ/Hủy
775%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dallas(DFW) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA2403
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hủy | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 27 phút | Trễ 3 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 58 phút | Trễ 3 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dallas(DFW) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NK1122 Spirit Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL374 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL32 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
AA1248 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL414 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AA1236 American Airlines | 10/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL961 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
AA3104 American Airlines | 09/01/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
DL839 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
F93022 Frontier Airlines | 09/01/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
NK1357 Spirit Airlines | 09/01/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AA1276 American Airlines | 09/01/2025 | 2 giờ, 6 phút | Xem chi tiết | |
DL893 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA3323 American Airlines | 09/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
DL401 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL436 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AA2072 American Airlines | 09/01/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
5X2308 UPS | 09/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
NK834 Spirit Airlines | 08/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
NK1132 Spirit Airlines | 08/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CX2091 Cathay Pacific | 08/01/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |