Số hiệu
N439AWMáy bay
Mitsubishi CRJ-200LRĐúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
462%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dayton(DAY) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA6116
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Trễ 8 giờ, 23 phút | Trễ 7 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Đúng giờ | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Trễ 7 giờ, 34 phút | Trễ 6 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Dayton (DAY) | Chicago (ORD) | Trễ 5 giờ | Trễ 4 giờ, 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dayton(DAY) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA4414 United Airlines | 09/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
UA4385 United Airlines | 09/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA6343 American Airlines | 09/04/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
UA5541 United Airlines | 09/04/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
AA5981 American Airlines | 09/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
UA5635 United Airlines | 09/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AA6438 American Airlines | 09/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
UA4453 United Airlines | 09/04/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
UA3481 United Airlines | 07/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AA6025 American Airlines | 04/04/2025 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
AA6074 Air Wisconsin | 04/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết |