Sân bay Dayton

round trip
passenger
From
Value
To
Value
To
Value
submit

Sân bay Dayton (DAY)

Vị trí địa lýThành phố Dayton, United States
IATA codeDAY
ICAO codeKDAY
TimezoneAmerica/New_York (EDT)
Tọa độ39.90237, -84.219299
Thông tin chi tiết
http://www.flydayton.com/

Lịch bay đến sân bay Dayton (DAY)

Ngày đếnSố hiệuKhởi hànhCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhUA4274

United Express

Washington (IAD)
Trễ 27 phút, 36 giây
Đang bayAA5517

American Eagle

Dallas (DFW)
Trễ 1 giờ, 15 phút--:--
Đang bayAA5284

American Eagle

Washington (DCA)
Trễ 19 phút, 57 giây--:--
Đang bayAA5174

American Eagle

Charlotte (CLT)
--:--
Đã lên lịchDL5049

Delta Connection

New York (LGA)
Đã lên lịchUA4556

United Express

Chicago (ORD)
Đã lên lịchAA5663

American Eagle

Philadelphia (PHL)
Đã lên lịchAA6173

American Eagle

Chicago (ORD)
Đã lên lịchAA5477

American Eagle

Dallas (DFW)
Đã lên lịchUA4653

United Express

Denver (DEN)

Lịch bay xuất phát từ sân bay Dayton (DAY)

Ngày baySố hiệuĐếnCất cánhHạ cánh
Đã hạ cánhDL3088

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA6025

American Eagle

Chicago (ORD)
Đã hạ cánhUA4256

United Express

Washington (IAD)
Đã hạ cánhAA5515

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hủyAA9958

American Airlines

Washington (DCA)
Đã hạ cánhAA9959

American Eagle

Charlotte (CLT)
Đã hạ cánhAA5284

American Eagle

Washington (DCA)
Đã hạ cánhFX1323

FedEx

Memphis (MEM)
Đã hạ cánhDL3140

Delta Air Lines

Atlanta (ATL)
Đã hạ cánhAA5261

American Airlines

Washington (DCA)

Top 10 đường bay từ DAY

  • #1 ORD (Chicago)
    56 chuyến/tuần
  • #2 CLT (Charlotte)
    28 chuyến/tuần
  • #3 ATL (Atlanta)
    28 chuyến/tuần
  • #4 DFW (Dallas)
    27 chuyến/tuần
  • #5 DCA (Washington)
    25 chuyến/tuần
  • #6 IAD (Washington)
    20 chuyến/tuần
  • #7 LGA (New York)
    12 chuyến/tuần
  • #8 PHL (Philadelphia)
    7 chuyến/tuần
  • #9 DEN (Denver)
    7 chuyến/tuần
  • #10 PGD (Punta Gorda)
    2 chuyến/tuần

Sân bay gần với DAY

  • Springfield Beckley Municipal
    (SGH / KSGH)
    33 km
  • Dayton Wright Brothers
    (MGY / KMGY)
    35 km
  • Middletown Regional
    (MWO / KMWO)
    44 km
  • Richmond Municipal
    (RID / KRID)
    56 km
  • Wilmington Air Park
    (ILN / KILN)
    64 km
  • Hamilton Butler County Regional
    (HAO / KHAO)
    66 km
  • Wapakoneta Neil Armstrong
    (AXV / KAXV)
    66 km
  • Cincinnati Municipal Lunken
    (LUK / KLUK)
    90 km
  • Lima Allen County
    (AOH / KAOH)
    91 km
  • Columbus Ohio State University
    (OSU / KOSU)
    100 km

Bạn muốn đặt chỗ nhanh? Hãy tải ngay ứng dụng!

Ứng dụng 12BAY.VN hoàn toàn MIỄN PHÍ!

Hỗ trợ Khách hàng

1900-2642

Công ty TNHH TM DV Nguyễn Dương. Mã số DN: 0316751330. Lô 11, Biệt Thự 2, Khu Đô Thị Hà Đô, P.Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh