Số hiệu
N466AWMáy bay
Mitsubishi CRJ-200LRĐúng giờ
1Chậm
5Trễ/Hủy
457%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Dayton(DAY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA9903
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hủy | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 22 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 49 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 29 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 58 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hủy | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Dayton (DAY) | Trễ 42 phút | Trễ 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Dayton(DAY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA6170 American Airlines | 24/02/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
UA5799 United Airlines | 23/02/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
AA6110 American Airlines | 23/02/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
UA5631 United Airlines | 23/02/2025 | 39 phút | Xem chi tiết | |
UA4718 United Airlines | 23/02/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
UA5588 United Airlines | 23/02/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
AA6103 United Airlines | 22/02/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AA9904 American Airlines | 19/02/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
UA5193 United Airlines | 18/02/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
UA3290 United Airlines | 17/02/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
UA5379 United Airlines | 17/02/2025 | 45 phút | Xem chi tiết |