Số hiệu
N738SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
960%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Aspen(ASE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4025
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 20 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 19 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 18 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 2 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 4 giờ, 12 phút | Trễ 3 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 3 giờ, 19 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 10 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 55 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 37 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Aspen (ASE) | Trễ 4 giờ, 1 phút | Trễ 3 giờ, 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Aspen(ASE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4011 Delta Air Lines | 23/01/2025 | 4 giờ, 3 phút | Xem chi tiết |