Số hiệu
N586NNMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
16Chậm
3Trễ/Hủy
386%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Charlotte(CLT) đi Lexington(LEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5142
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 25 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 22 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hủy | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hủy | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | |||
Đã hủy | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | |||
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 39 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 49 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 50 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Charlotte (CLT) | Lexington (LEX) | Trễ 16 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Charlotte(CLT) đi Lexington(LEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA5566 American Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
AA5301 American Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AA5315 American Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
AA5298 American Airlines | 16/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
AA9973 American Airlines | 11/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
AA5611 American Airlines | 07/01/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
AA5136 American Airlines | 07/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết |