Số hiệu
N541EAMáy bay
Mitsubishi CRJ-702ERĐúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
474%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dallas(DFW) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5539
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 15 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 33 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 59 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 41 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville-Spartanburg (GSP) | Trễ 45 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dallas(DFW) đi Greenville-Spartanburg(GSP)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA3385 American Airlines | 08/06/2025 | 2 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
AA1805 American Airlines | 08/06/2025 | 2 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
AA2992 American Airlines | 07/06/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
AA3426 American Airlines | 04/06/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết |