Số hiệu
N578NNMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
22Chậm
5Trễ/Hủy
486%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5122
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 7 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F91003 Frontier Airlines | 14/02/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL2270 Delta Air Lines | 14/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
AA5118 American Airlines | 14/02/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
F92297 Frontier Airlines | 14/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
DL1154 Delta Air Lines | 14/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
AA5246 American Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL1100 Delta Air Lines | 13/02/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
NK581 Spirit Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
F93209 Frontier Airlines | 13/02/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL1180 Delta Air Lines | 13/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
WN3759 Southwest Airlines | 13/02/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL1152 Delta Air Lines | 13/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1269 Delta Air Lines | 13/02/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
5X1308 UPS | 13/02/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL2131 Delta Air Lines | 13/02/2025 | 2 giờ, 3 phút | Xem chi tiết | |
F92551 Frontier Airlines | 12/02/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL8805 Delta Air Lines | 11/02/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
WN6200 Southwest Airlines | 11/02/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
AA5255 American Airlines | 11/02/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
WN6216 Southwest Airlines | 11/02/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |