Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
22Chậm
3Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AQ1502
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 44 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 29 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 30 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 20 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 21 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 20 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 37 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 9 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 30 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 11 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 29 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 4 phút | ||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 23 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 15 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 25 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 24 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Haikou (HAK) | Trễ 30 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
Y87545 Suparna Airlines | 14/03/2025 | 2 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
CF9052 China Postal Airlines | 14/03/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
JD5912 Capital Airlines | 13/03/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
HU7216 Hainan Airlines | 13/03/2025 | 2 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
GS6578 Tianjin Airlines | 13/03/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
HU7116 Hainan Airlines | 13/03/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
LT8897 LongJiang Airlines | 13/03/2025 | 2 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
CZ6337 China Southern Airlines | 13/03/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
QW6001 Qingdao Airlines | 12/03/2025 | 2 giờ, 42 phút | Xem chi tiết |