Số hiệu
HL7645Máy bay
Boeing 747-409FĐúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
674%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OZ248
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 giờ, 51 phút | Trễ 11 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 giờ, 28 phút | Trễ 9 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 giờ, 49 phút | Trễ 9 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 47 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 58 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 14 phút | |
Đang cập nhật | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 59 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 giờ, 14 phút | Trễ 10 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 giờ, 46 phút | Trễ 10 giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 giờ, 51 phút | Trễ 10 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đang cập nhật | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL1477 Delta Air Lines | 29/03/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL1147 Delta Air Lines | 28/03/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
UA380 United Airlines | 29/03/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL1178 Delta Air Lines | 28/03/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
F91596 Frontier Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA3468 American Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
UA275 United Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1247 Delta Air Lines | 28/03/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1264 Delta Air Lines | 28/03/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
TK6275 Turkish Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL2879 Delta Air Lines | 28/03/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AA4405 American Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
NK454 Spirit Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
UA381 United Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL2738 Delta Air Lines | 28/03/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
AA3821 American Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
UA356 United Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
OZ247 Asiana Airlines | 27/03/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
F91442 Frontier Airlines | 27/03/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
TK6319 Turkish Airlines | 26/03/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
KE261 Korean Air | 26/03/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |