Số hiệu
HL7436Máy bay
Boeing 747-48EF(SCD)Đúng giờ
53Chậm
18Trễ/Hủy
1482%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OZ2483
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 58 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 53 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 41 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 57 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 51 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 56 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 44 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 2 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 33 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 giờ, 57 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Sớm 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Sớm 4 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 giờ, 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 23 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Sớm 23 phút | Sớm 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
F91596 Frontier Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL1147 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
UA1848 United Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1178 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
UA1975 United Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL1247 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
AA4062 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL1264 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
KE261 Korean Air | 21/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA2779 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
AA3955 American Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
UA2147 United Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL2738 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
F91442 Frontier Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL1477 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
AA3545 American Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
UA356 United Airlines | 21/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL2509 Delta Air Lines | 21/05/2025 | 1 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
TK6319 Atlas Air | 20/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2879 Delta Air Lines | 20/05/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
NK2708 Spirit Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
OZ248 Asiana Airlines | 20/05/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
OZ247 Asiana Airlines | 19/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CX3291 Cathay Pacific | 19/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |