Số hiệu
HL7640Máy bay
Airbus A380-841Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seoul(ICN) đi Tokyo(NRT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OZ102
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 39 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 32 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 34 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 32 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 24 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Seoul (ICN) | Tokyo (NRT) | Trễ 31 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seoul(ICN) đi Tokyo(NRT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|