Số hiệu
N367CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
576%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Alexandria(AEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5168
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 2 giờ, 43 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 23 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 50 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 4 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Alexandria(AEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|