Số hiệu
N325PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5263
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 46 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 24 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|