Số hiệu
N181PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
22Chậm
1Trễ/Hủy
391%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5491
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 42 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 29 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 22 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 31 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hủy | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Augusta (AGS) | Atlanta (ATL) |
Chuyến bay cùng hành trình Augusta(AGS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5444 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5518 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5282 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5537 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL3540 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3538 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5143 Delta Air Lines | 29/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5485 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL5509 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5486 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL1754 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL1872 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL1472 Delta Air Lines | 28/05/2025 | 38 phút | Xem chi tiết | |
DL5456 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5495 Delta Air Lines | 25/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết |