Số hiệu
N387DAMáy bay
Boeing 737-832Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Green Bay(GRB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2948
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 29 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 26 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 5 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 30 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 39 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 38 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Green Bay (GRB) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 35 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Green Bay(GRB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|