Số hiệu
N606LRMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi White Plains(HPN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5435
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 35 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Đúng giờ | Sớm 29 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 7 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | White Plains (HPN) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi White Plains(HPN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|