Số hiệu
N454PAMáy bay
Boeing 747-46NFĐúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
180%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dallas(DFW) đi Seoul(ICN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5Y8909
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Seoul (ICN) | Trễ 37 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Seoul (ICN) | Trễ 15 giờ, 20 phút | Trễ 14 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Seoul (ICN) | Trễ 12 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Seoul (ICN) | Trễ 23 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Seoul (ICN) | Trễ 9 phút | Sớm 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dallas(DFW) đi Seoul(ICN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|