Số hiệu
VN-A288Máy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VU302
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã lên lịch | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | |||
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 34 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Sớm 1 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 21 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 2 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 24 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phu Quoc (PQC) | Ho Chi Minh City (SGN) | Trễ 19 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phu Quoc(PQC) đi Ho Chi Minh City(SGN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VN1834 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN7820 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ330 VietJet Air | 18/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VJ320 VietJet Air | 18/12/2024 | 40 phút | Xem chi tiết | |
VN1828 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VN1826 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 50 phút | Xem chi tiết | |
VJ326 VietJet Air | 18/12/2024 | 38 phút | Xem chi tiết | |
VJ1326 VietJet Air | 18/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
VN1824 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 39 phút | Xem chi tiết | |
VJ324 VietJet Air | 18/12/2024 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VN1830 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 45 phút | Xem chi tiết | |
VN6102 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 44 phút | Xem chi tiết | |
VJ322 VietJet Air | 18/12/2024 | 48 phút | Xem chi tiết | |
VJ1324 VietJet Air | 18/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
VN1820 Vietnam Airlines | 18/12/2024 | 39 phút | Xem chi tiết | |
BL6102 | 18/12/2024 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
VJ338 VietJet Air | 18/12/2024 | 39 phút | Xem chi tiết |