Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
6Trễ/Hủy
670%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Atlanta(FTY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TCN946
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 41 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 55 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 29 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Sớm 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 47 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 43 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 6 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 54 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Sớm 49 phút | Sớm 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 56 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 4 giờ | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 28 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Atlanta (FTY) | Trễ 18 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Atlanta(FTY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|