Số hiệu
9M-MWGMáy bay
ATR 72-500Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
379%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bintulu(BTU) đi Miri(MYY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MH3446
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | |||
Đã lên lịch | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | |||
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | |||
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Sớm 10 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | |||
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 29 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Đúng giờ | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 4 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 37 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Sớm 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 47 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | |||
Đã hạ cánh | Bintulu (BTU) | Miri (MYY) | Trễ 49 phút | Trễ 36 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bintulu(BTU) đi Miri(MYY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|