Số hiệu
N751AVMáy bay
Airbus A319-115Đúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
278%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Abidjan(ABJ) đi Brazzaville(BZV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HF839
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | |||
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | |||
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | |||
Đã lên lịch | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | |||
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | Trễ 28 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | Trễ 24 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Abidjan (ABJ) | Brazzaville (BZV) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Abidjan(ABJ) đi Brazzaville(BZV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|