Số hiệu
B-8857Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Wuhan(WUH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU6632
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 57 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 57 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Đúng giờ | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 43 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 3 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Wuhan(WUH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ6540 China Southern Airlines | 09/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DR6550 Ruili Airlines | 09/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MF8274 Xiamen Air | 09/06/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |