Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Urumqi(URC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ6799
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 4 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 6 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 1 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 25 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 15 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 2 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 3 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Đúng giờ | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 20 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 20 phút | ||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 9 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 4 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Urumqi (URC) | Sớm 7 phút | Sớm 39 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Urumqi(URC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
GS7839 Tianjin Airlines | 08/02/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
GS7578 Tianjin Airlines | 07/02/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
CA2809 Air China | 07/02/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
MF8229 Xiamen Air | 07/02/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CZ6894 China Southern Airlines | 07/02/2025 | 4 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
GS7580 Tianjin Airlines | 04/02/2025 | 4 giờ, 19 phút | Xem chi tiết |