Số hiệu
N310PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
20Chậm
2Trễ/Hủy
683%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Alexandria(AEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5314
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 37 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Alexandria(AEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3535 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5162 Delta Air Lines | 08/06/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL4991 Delta Air Lines | 07/06/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết |