Số hiệu
N317CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Alexandria(AEX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4991
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 26 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 15 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 42 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Alexandria (AEX) | Trễ 41 phút | Trễ 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Alexandria(AEX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|