Số hiệu
N398CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Alexandria(AEX) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5314
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Đúng giờ | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 7 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Alexandria (AEX) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Alexandria(AEX) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|