Số hiệu
N315DNMáy bay
Airbus A321-211Đúng giờ
22Chậm
3Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1491
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | |||
Đang bay | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 5 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 50 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Sớm 3 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 40 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 53 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Atlanta (ATL) | Trễ 49 phút | Trễ 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL2104 Delta Air Lines | 25/03/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL2886 Delta Air Lines | 25/03/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
WN2590 Southwest Airlines | 25/03/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL2976 Delta Air Lines | 24/03/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL2899 Delta Air Lines | 24/03/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL1258 Delta Air Lines | 24/03/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
WN794 Southwest Airlines | 24/03/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL1344 Delta Air Lines | 24/03/2025 | 2 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
DL1060 Delta Air Lines | 24/03/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
WN4146 Southwest Airlines | 24/03/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
DL1397 Delta Air Lines | 24/03/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
F94212 Frontier Airlines | 24/03/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
WN1551 Southwest Airlines | 22/03/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |