Số hiệu
N336PQMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
25Chậm
3Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Wilmington(ILM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5456
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 10 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 33 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 37 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 8 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 28 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 12 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 23 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 9 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 4 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 20 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 9 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 30 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 42 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 2 giờ, 31 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 9 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 9 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Wilmington (ILM) | Trễ 30 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Wilmington(ILM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL458 Delta Air Lines | 25/12/2024 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL551 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL3070 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
DL3016 Delta Air Lines | 24/12/2024 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5122 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL5421 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL4908 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL4909 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL1599 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5555 Delta Air Lines | 16/12/2024 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |