Số hiệu
N822DNMáy bay
Boeing 737-932(ER)Đúng giờ
20Chậm
3Trễ/Hủy
193%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(EWR) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL2397
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 43 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 48 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 17 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 6 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 27 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 18 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 35 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 36 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 28 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 38 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 37 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New York (EWR) | Atlanta (ATL) | Trễ 3 giờ, 16 phút | Trễ 2 giờ, 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(EWR) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA1359 United Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
NK851 Spirit Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL2325 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL2365 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
UA2247 United Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL1673 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
NK213 Spirit Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
UA1327 United Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL2353 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
F94601 Frontier Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
UA1287 United Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL2340 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
DL2312 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
UA583 United Airlines | 10/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL2322 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
DL2401 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết |